Có 2 kết quả:
雞蛋 jī dàn ㄐㄧ ㄉㄢˋ • 鸡蛋 jī dàn ㄐㄧ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (chicken) egg
(2) hen's egg
(3) CL:個|个[ge4],打[da2]
(2) hen's egg
(3) CL:個|个[ge4],打[da2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (chicken) egg
(2) hen's egg
(3) CL:個|个[ge4],打[da2]
(2) hen's egg
(3) CL:個|个[ge4],打[da2]
Bình luận 0